KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  1000  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 bài luyện dịch Việt Anh / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh biên soạn . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1999. - 206tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005851, PM.005852, VN.015896, VN.015897
  • 2 1000 câu giao tiếp Hoa - Việt/ Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 210tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: DM14569
  • 3 1000 câu hội thoại Đức - Việt/ Nguyễn Quang, Hồng Hà . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - H.: Nxb. Hà Nội, 2002. - 123tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: M90006, M90007, VN2308, VN2309
  • 4 109 bài luyện dịch Việt - Anh/ Nguyễn Thuần Hậu: biên soạn . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 297tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M93846, VL22796, VL22797
  • 5 1200 câu giao tiếp Hoa Việt/ Quan Bình, Ngọc Lân biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 316tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DM14570
  • 6 1500 trăm câu giao tiếp Nhật - Việt/ Nguyễn Minh Phương . - H.: Thanh niên, 2005. - 366tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: DM3428, DM3429, VL26911, VL26912
  • 7 211 tình huống giao tiếp - 5000=Năm nghìn câu đàm thoại tiếng Anh / Huy Minh . - H. : Thanh niên, 2005. - 408tr. ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.006009, VN.023481
  • 8 300 bài tập phong cách học : Có giải đáp / Đinh Trọng Lạc . - H. : Đại học quốc gia, 1998. - 363tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.015862
  • 9 300 bài tập phong cách học : Rèn luyện kỹ năng / Đinh Trọng Lạc . - H. : Giáo dục, 1999. - 364tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005848, PM.005849, VN.015979
  • 10 300 bài tập phong cách học: Có giải đáp/ Đinh Trọng Lạc . - H.: Giáo dục, 1999. - 364tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M78194, M78195, VL15887, VL15888
  • 11 35 đề ôn luyện tiếng Việt 2/ Lê Phương Nga . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2011. - 155tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN58863, MTN58864
  • 12 35 đề ôn luyện tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga, Nguyễn Thị Thanh Hằng . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2011. - 171tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN58883
  • 13 400 mẩu chuyện tiếu lâm Mỹ : Những mẫu chuyện vui Anh - Việt / Nguyễn Thế Dương dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 2002. - 208tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.017674, VN.019761
  • 14 4500 câu giao tiếp Hàn Việt/ Đặng Quang Hiển: biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010. - 431tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM23127, M144750, M144751, M144752, PM036177, VV010945, VV74204, VV74205
  • 15 50 bài dịch Việt - Pháp, Pháp- Việt / Nguyễn Thuần Hậu biên soạn . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1993. - 175tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005853, VN.008764
  • 16 50 bài tập ngữ văn . - H.: , 1984. - 62tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV29707
  • 17 50 mẫu thư xin việc làm : Song ngữ Pháp - Việt / Florence Le Bras; Người dịch: Nguyễn Kim Oanh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 208tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.003158, VN.015400
  • 18 500 ký tự tiếng Hoa cơ bản / Lý Chính biên dịch; Trần Minh Khánh hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 518tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: VV.004901
  • 19 54 bài thơ tình Việt Nam . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn nghệ, 2007. - 191tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM8231, DM8232, M106240, M106241, M106243, M106244, M106245, VL30121, VL30122
  • 20 600 từ khẩu ngữ tiếng Anh thông dụng / Jane Catherine; Việt Văn book dịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2007. - 262tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PM.024875, VN.025949, VN.025950
  • 21 78 tình huống giao tiếp Anh- Việt / Viên Quân . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 233tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.006001, VN.016928
  • 22 9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa / Châu Bá Hào biên soạn . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1997. - 415tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.006005, VN.015327
  • 23 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - Tái bản lần 8. - H. : Nxb.Giáo dục, 2005. - 243tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.022594, VN.024402
  • 24 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc . - H.: Giáo dục, 1994. - 244tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VL11593
  • 25 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc: chủ biên . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 194tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM20913, M136826, M136827, M136828, PM033116, VL47357, VL47358, VN033756
  • 26 Achât: Sử thi của dân tộc Ta-Ôi: Song ngữ Ta-Ôi - Việt/ Kê Sửu. Q. 1 . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 550tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV76390
  • 27 Achât: Sử thi của dân tộc Ta-Ôi: Song ngữ Ta-Ôi - Việt/ Kê Sửu. Q. 2 . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 462tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV76391
  • 28 Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túc, nụ cười ngôn ngữ Anh Việt / Anh Thư . - H. : Thanh Niên, 2004. - 311tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.005995, VN.021643
  • 29 ASEM một diễn đàn hợp tác . - H. : Thông tấn, 2004. - 355tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.023366
  • 30 Ăn uống nói cười và khóc/ Trần Huiền Ân . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 163tr.; 20cm. - ( Bộ sách tiếng Việt giàu và đẹp )
  • Thông tin xếp giá: DM22431, M142401, M142402, M142403, M142404, PM035126, PM035127, VV010322, VV72967, VV72968