1 | | 100 bài luyện dịch Việt Anh / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh biên soạn . - Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai, 1999. - 206tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005851, PM.005852, VN.015896, VN.015897 |
2 | | 1000 câu giao tiếp Hoa - Việt/ Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 210tr.; 18cm Thông tin xếp giá: DM14569 |
3 | | 1000 câu hội thoại Đức - Việt/ Nguyễn Quang, Hồng Hà . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - H.: Nxb. Hà Nội, 2002. - 123tr.; 18cm Thông tin xếp giá: M90006, M90007, VN2308, VN2309 |
4 | | 109 bài luyện dịch Việt - Anh/ Nguyễn Thuần Hậu: biên soạn . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 297tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M93846, VL22796, VL22797 |
5 | | 1200 câu giao tiếp Hoa Việt/ Quan Bình, Ngọc Lân biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 316tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: DM14570 |
6 | | 1500 trăm câu giao tiếp Nhật - Việt/ Nguyễn Minh Phương . - H.: Thanh niên, 2005. - 366tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM3428, DM3429, VL26911, VL26912 |
7 | | 211 tình huống giao tiếp - 5000=Năm nghìn câu đàm thoại tiếng Anh / Huy Minh . - H. : Thanh niên, 2005. - 408tr. ; 16 cm Thông tin xếp giá: PM.006009, VN.023481 |
8 | | 300 bài tập phong cách học : Có giải đáp / Đinh Trọng Lạc . - H. : Đại học quốc gia, 1998. - 363tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.015862 |
9 | | 300 bài tập phong cách học : Rèn luyện kỹ năng / Đinh Trọng Lạc . - H. : Giáo dục, 1999. - 364tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005848, PM.005849, VN.015979 |
10 | | 300 bài tập phong cách học: Có giải đáp/ Đinh Trọng Lạc . - H.: Giáo dục, 1999. - 364tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M78194, M78195, VL15887, VL15888 |
11 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 2/ Lê Phương Nga . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2011. - 155tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN58863, MTN58864 |
12 | | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 5/ Lê Phương Nga, Nguyễn Thị Thanh Hằng . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2011. - 171tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN58883 |
13 | | 400 mẩu chuyện tiếu lâm Mỹ : Những mẫu chuyện vui Anh - Việt / Nguyễn Thế Dương dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 2002. - 208tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.017674, VN.019761 |
14 | | 4500 câu giao tiếp Hàn Việt/ Đặng Quang Hiển: biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010. - 431tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23127, M144750, M144751, M144752, PM036177, VV010945, VV74204, VV74205 |
15 | | 50 bài dịch Việt - Pháp, Pháp- Việt / Nguyễn Thuần Hậu biên soạn . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1993. - 175tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005853, VN.008764 |
16 | | 50 bài tập ngữ văn . - H.: , 1984. - 62tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV29707 |
17 | | 50 mẫu thư xin việc làm : Song ngữ Pháp - Việt / Florence Le Bras; Người dịch: Nguyễn Kim Oanh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 208tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003158, VN.015400 |
18 | | 500 ký tự tiếng Hoa cơ bản / Lý Chính biên dịch; Trần Minh Khánh hiệu đính . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003. - 518tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: VV.004901 |
19 | | 54 bài thơ tình Việt Nam . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn nghệ, 2007. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM8231, DM8232, M106240, M106241, M106243, M106244, M106245, VL30121, VL30122 |
20 | | 600 từ khẩu ngữ tiếng Anh thông dụng / Jane Catherine; Việt Văn book dịch . - H. : Từ điển bách khoa, 2007. - 262tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PM.024875, VN.025949, VN.025950 |
21 | | 78 tình huống giao tiếp Anh- Việt / Viên Quân . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 233tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.006001, VN.016928 |
22 | | 9500 câu đàm thoại Anh - Việt - Hoa / Châu Bá Hào biên soạn . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1997. - 415tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.006005, VN.015327 |
23 | | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - Tái bản lần 8. - H. : Nxb.Giáo dục, 2005. - 243tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.022594, VN.024402 |
24 | | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc . - H.: Giáo dục, 1994. - 244tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL11593 |
25 | | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc: chủ biên . - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 194tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20913, M136826, M136827, M136828, PM033116, VL47357, VL47358, VN033756 |
26 | | Achât: Sử thi của dân tộc Ta-Ôi: Song ngữ Ta-Ôi - Việt/ Kê Sửu. Q. 1 . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 550tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV76390 |
27 | | Achât: Sử thi của dân tộc Ta-Ôi: Song ngữ Ta-Ôi - Việt/ Kê Sửu. Q. 2 . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 462tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV76391 |
28 | | Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túc, nụ cười ngôn ngữ Anh Việt / Anh Thư . - H. : Thanh Niên, 2004. - 311tr ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.005995, VN.021643 |
29 | | ASEM một diễn đàn hợp tác . - H. : Thông tấn, 2004. - 355tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VN.023366 |
30 | | Ăn uống nói cười và khóc/ Trần Huiền Ân . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 163tr.; 20cm. - ( Bộ sách tiếng Việt giàu và đẹp ) Thông tin xếp giá: DM22431, M142401, M142402, M142403, M142404, PM035126, PM035127, VV010322, VV72967, VV72968 |